7
Magnus ERIKSSON

Full Name: Magnus Eriksson

Tên áo: ERIKSSON

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Apr 8, 1990)

Quốc gia: Thụy Điển

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Stockholm Internazionale

Squad Number: 7

Chân thuận: Trái

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2025FC Stockholm Internazionale80
Nov 16, 2024Djurgårdens IF80
Nov 11, 2024Djurgårdens IF82
Aug 16, 2024Djurgårdens IF82
Aug 12, 2024Djurgårdens IF83
May 5, 2023Djurgårdens IF83
Oct 28, 2020Djurgårdens IF83
Sep 3, 2020Djurgårdens IF83
Apr 7, 2020San Jose Earthquakes83
Mar 7, 2019San Jose Earthquakes83
Dec 18, 2017San Jose Earthquakes83
Jun 20, 2017Djurgårdens IF83
Jun 18, 2016Djurgårdens IF83
May 5, 2016Brøndby IF83
Jul 10, 2015Brøndby IF83

FC Stockholm Internazionale Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Magnus ErikssonMagnus ErikssonTV(C),AM(PTC)3580
David FällmanDavid FällmanHV(C)3576
Marcus DegerlundMarcus DegerlundHV(C)2774
William JanWilliam JanTV(C)2770
Gustav NybergGustav NybergGK2763
Ekin BulutEkin BulutF(C)2871
Villiam DahlströmVilliam DahlströmF(C)2874
Luka DobrijevicLuka DobrijevicDM,TV(C)2765
Marijan CosicMarijan CosicAM,F(PT)2976
Anders HellblomAnders HellblomAM(PT),F(PTC)2272