Full Name: Takashi Kanai
Tên áo: KANAI
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Feb 5, 1990)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 4, 2023 | Kamatamare Sanuki | 74 |
May 4, 2023 | Kamatamare Sanuki | 74 |
Jan 27, 2023 | FC Ryukyu | 74 |
Jan 20, 2023 | FC Ryukyu | 77 |
Dec 2, 2021 | FC Ryukyu | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Yuto Mori | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
15 | Kazuki Iwamoto | DM(C),TV,AM(TC) | 27 | 70 | ||
13 | Takuya Takahashi | GK | 34 | 73 | ||
7 | Nao Eguchi | HV(C),DM,TV(PC) | 32 | 76 | ||
5 | Takumi Komatsu | HV(C) | 27 | 67 | ||
6 | Hayato Hasegawa | HV,DM,TV(C) | 26 | 67 | ||
17 | Takuma Goto | TV,AM(PTC) | 26 | 63 | ||
20 | Taiyo Shimokawa | HV,DM(T) | 22 | 63 | ||
27 | Taiyo Namazuta | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
25 | Eugene Fukui | F(PTC) | 20 | 60 | ||
26 | Shoya Koyama | F(PTC) | 21 | 60 | ||
TV,AM(PT) | 22 | 75 | ||||
18 | AM(PT),F(PTC) | 19 | 70 | |||
DM,TV(C) | 20 | 65 | ||||
66 | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | |||
HV(C) | 21 | 70 |