99
Takumi NARASAKA

Full Name: Takumi Narasaka

Tên áo: NARASAKA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 22 (Jul 6, 2002)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 82

CLB: Machida Zelvia

On Loan at: Kamatamare Sanuki

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2024Machida Zelvia đang được đem cho mượn: Kamatamare Sanuki70
Jun 2, 2024Machida Zelvia70
Jun 1, 2024Machida Zelvia70
Apr 21, 2024Machida Zelvia đang được đem cho mượn: Kamatamare Sanuki70

Kamatamare Sanuki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Yiu-Chung Au YeungYiu-Chung Au YeungAM(PC),F(P)3575
Kotaro OmoriKotaro OmoriTV(PT),AM(PTC)3276
8
Yuto MoriYuto MoriHV(P),DM,TV(C)2972
15
Kazuki IwamotoKazuki IwamotoDM(C),TV,AM(TC)2770
13
Takuya TakahashiTakuya TakahashiGK3573
7
Nao EguchiNao EguchiHV(C),DM,TV(PC)3276
5
Takumi KomatsuTakumi KomatsuHV(C)2767
6
Hayato HasegawaHayato HasegawaHV,DM,TV(C)2767
17
Takuma GotoTakuma GotoTV,AM(PTC)2763
20
Taiyo ShimokawaTaiyo ShimokawaHV,DM(T)2263
27
Taiyo NamazutaTaiyo NamazutaDM,TV(C)2563
25
Eugene FukuiEugene FukuiF(PTC)2160
26
Shoya KoyamaShoya KoyamaF(PTC)2160
27
Mahiro YoshinagaMahiro YoshinagaTV,AM(PT)2275
14
Jimpei YoshidaJimpei YoshidaDM,TV(C)2165
66
Mizuki UchidaMizuki UchidaHV,DM,TV(P)2565
99
Takumi NarasakaTakumi NarasakaHV(C)2270