Full Name: Jimpei Yoshida
Tên áo: YOSHIDA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (May 6, 2003)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 58
CLB: Albirex Niigata
On Loan at: Kamatamare Sanuki
Squad Number: 14
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2024 | Albirex Niigata đang được đem cho mượn: Kamatamare Sanuki | 65 |
Jun 2, 2024 | Albirex Niigata | 65 |
Jun 1, 2024 | Albirex Niigata | 65 |
Feb 1, 2024 | Albirex Niigata đang được đem cho mượn: Kamatamare Sanuki | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
89 | Yiu-Chung Au Yeung | AM(PC),F(P) | 35 | 75 | ||
Kotaro Omori | TV(PT),AM(PTC) | 32 | 76 | |||
8 | Yuto Mori | HV(P),DM,TV(C) | 29 | 72 | ||
15 | Kazuki Iwamoto | DM(C),TV,AM(TC) | 27 | 70 | ||
13 | Takuya Takahashi | GK | 35 | 73 | ||
7 | Nao Eguchi | HV(C),DM,TV(PC) | 32 | 76 | ||
5 | Takumi Komatsu | HV(C) | 27 | 67 | ||
6 | Hayato Hasegawa | HV,DM,TV(C) | 27 | 67 | ||
17 | Takuma Goto | TV,AM(PTC) | 27 | 63 | ||
20 | Taiyo Shimokawa | HV,DM(T) | 22 | 63 | ||
27 | Taiyo Namazuta | DM,TV(C) | 25 | 63 | ||
25 | Eugene Fukui | F(PTC) | 21 | 60 | ||
26 | Shoya Koyama | F(PTC) | 21 | 60 | ||
27 | Mahiro Yoshinaga | TV,AM(PT) | 22 | 75 | ||
14 | Jimpei Yoshida | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
66 | Mizuki Uchida | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | ||
99 | Takumi Narasaka | HV(C) | 22 | 70 |