6
Hayato HASEGAWA

Full Name: Hayato Hasegawa

Tên áo: HAYATO

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 27 (Sep 14, 1997)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Kamatamare Sanuki

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kamatamare Sanuki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
89
Yiu-Chung Au YeungYiu-Chung Au YeungAM(PC),F(P)3575
Kotaro Omori
Júbilo Iwata
TV(PT),AM(PTC)3276
8
Yuto MoriYuto MoriHV(P),DM,TV(C)2972
15
Kazuki IwamotoKazuki IwamotoDM(C),TV,AM(TC)2770
13
Takuya TakahashiTakuya TakahashiGK3573
7
Nao EguchiNao EguchiHV(C),DM,TV(PC)3276
5
Takumi KomatsuTakumi KomatsuHV(C)2767
6
Hayato HasegawaHayato HasegawaHV,DM,TV(C)2767
17
Takuma GotoTakuma GotoTV,AM(PTC)2763
20
Taiyo ShimokawaTaiyo ShimokawaHV,DM(T)2263
27
Taiyo NamazutaTaiyo NamazutaDM,TV(C)2563
25
Eugene FukuiEugene FukuiF(PTC)2160
26
Shoya KoyamaShoya KoyamaF(PTC)2160
27
Mahiro Yoshinaga
Júbilo Iwata
TV,AM(PT)2275
14
Jimpei Yoshida
Albirex Niigata
DM,TV(C)2165
66
Mizuki Uchida
Machida Zelvia
HV,DM,TV(P)2565
99
Takumi Narasaka
Machida Zelvia
HV(C)2270