Mahran AL LALA

Full Name: Mahran Al Lala

Tên áo: AL LALA

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Chỉ số: 81

Tuổi: 43 (Mar 7, 1982)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 77

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C),F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 9, 2018Hapoel Haifa81
Sep 9, 2018Hapoel Haifa81
Aug 1, 2013Hapoel Haifa82
Feb 4, 2013Hapoel Haifa82
Sep 13, 2011Hapoel Tel Aviv82
Aug 10, 2010Hapoel Tel Aviv83
Aug 10, 2010Hapoel Tel Aviv83
Aug 10, 2010Hapoel Tel Aviv83
Apr 21, 2009Hapoel Tel Aviv82

Hapoel Haifa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Dor MalulDor MalulHV,DM,TV(P)3678
26
Orel DganiOrel DganiHV,DM(C)3675
13
Niv AntmanNiv AntmanGK3274
24
Liran SardalLiran SardalHV(P),DM,TV(PC)3079
5
Fernand MayemboFernand MayemboHV(C)2981
8
Dramane SalouDramane SalouDM,TV(C)2675
10
Javon EastJavon EastAM(PT),F(PTC)3079
1
Yoav GerafiYoav GerafiGK3178
10
Dor HugiDor HugiAM(PT),F(PTC)2978
12
Oren BitonOren BitonHV,DM,TV(T)3078
Aviel Zargary
Maccabi Haifa
DM,TV(C)2276
22
Yinon EliyahuYinon EliyahuHV(PC)3178
55
Naor SabagNaor SabagDM,TV,AM(C)3177
90
Dmitriy AntilevskiyDmitriy AntilevskiyAM,F(PTC)2778
25
George DibaGeorge DibaHV(PC),DM(C)2677
Aboubacar Doumbia
Karmiotissa Pano Polemidion
AM(PTC),F(PT)2576
17
Itay BuganimItay BuganimAM(PT),F(PTC)2377
9
Thiemoko DiarraThiemoko DiarraAM(PTC),F(PT)2275
20
Itamar NoyItamar NoyTV,AM(C)2475
19
Bar Lin
Maccabi Tel Aviv
TV,AM(C)2072
Anis Ayias
Bnei Sakhnin
AM(PTC)2072
2
Noam Ben HarushNoam Ben HarushHV,DM(PT)2077
14
Roy Nawi
Hapoel Petah Tikva
DM,TV(C)2174
31
Yarin SardalYarin SardalHV(P),DM,TV(PC)2465
15
Yonatan FerberYonatan FerberAM(PTC)2373