Full Name: Yasmao Cabeda
Tên áo: CABEDA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 23 (Jun 1, 2001)
Quốc gia: Israel
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 24, 2024 | Maccabi Kabilio Jaffa | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ibrahima Conté | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |||
Marwan Kabha | HV,DM,TV(C) | 33 | 75 | |||
5 | Gal Mayo | HV(C) | 33 | 74 | ||
Tomer Alon | GK | 21 | 65 | |||
26 | Yasmao Cabeda | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
26 | Ofek Geler | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |