Full Name: Andi Lila

Tên áo: LILA

Vị trí: HV(PT),DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 39 (Feb 12, 1986)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 15, 2020KF Tirana82
Jun 15, 2020KF Tirana82
May 10, 2018PAS Giannina82
Nov 21, 2015PAS Giannina83
Jun 2, 2015PAS Giannina83
Jun 1, 2015PAS Giannina83
Jan 12, 2015PAS Giannina đang được đem cho mượn: Parma83
Jan 2, 2015Parma83
Nov 25, 2013PAS Giannina83
Nov 25, 2013PAS Giannina82
Nov 15, 2011PAS Giannina82
Jan 4, 2011PAS Giannina81
Jan 4, 2011KF Tirana81
Jan 4, 2011KF Tirana81

KF Tirana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Gledi MiciGledi MiciHV,DM,TV(T)3477
9
Admir BajrovicAdmir BajrovicF(C)2975
1
Gentian SelmaniGentian SelmaniGK2778
6
Ían SolerÍan SolerHV,DM(C)2975
4
Mahamadou DembéléMahamadou DembéléHV(PC),DM(C)2576
9
Walid JarmouniWalid JarmouniAM(T),F(TC)2474
Luciano VeraLuciano VeraHV,DM,TV(P)2370
Freitas RafaFreitas RafaTV,AM(C)2573
33
Ermal MetaErmal MetaHV(PC),DM(C)1970
18
Florjan PergjoniFlorjan PergjoniHV,DM,TV,AM(T)2776
14
Rimal HaxhiuRimal HaxhiuHV,DM,TV,AM(P)2674
11
Abel AbahAbel AbahAM,F(PT)2273