99
Mahamadou DEMBÉLÉ

Full Name: Mahamadou Dembélé

Tên áo: DEMBÉLÉ

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 25 (Apr 10, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: KF Tirana

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 12, 2025KF Tirana76
Jul 13, 2024KF Tirana76
May 1, 2024RFC Seraing76
Apr 25, 2024RFC Seraing78
Jan 16, 2024RFC Seraing78
Jan 10, 2024RFC Seraing80
Jan 7, 2024RFC Seraing80
Sep 8, 2022RFC Seraing80
Aug 30, 2022ES Troyes AC80
Jun 7, 2022ES Troyes AC80
May 26, 2022ES Troyes AC77
Jul 13, 2021ES Troyes AC đang được đem cho mượn: Pau FC77
Sep 30, 2020ES Troyes AC77
Sep 24, 2020ES Troyes AC75
Nov 22, 2019ES Troyes AC75

KF Tirana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gledi MiciGledi MiciHV,DM,TV(T)3477
7
Ardit HilaArdit HilaTV(PTC)3274
Admir BajrovicAdmir BajrovicF(C)2975
23
Gentian SelmaniGentian SelmaniGK2778
6
Ían SolerÍan SolerHV,DM(C)2975
99
Mahamadou DembéléMahamadou DembéléHV(PC),DM(C)2576
9
Walid JarmouniWalid JarmouniAM(T),F(TC)2474
Luciano VeraLuciano VeraHV,DM,TV(P)2370
88
Pereira KainandroPereira KainandroHV(C)2465
98
Robson PatrickRobson PatrickAM(T),F(TC)2673
Freitas RafaFreitas RafaTV,AM(C)2573
30
Dijar NikqiDijar NikqiF(C)2073
33
Ermal MetaErmal MetaHV(PC),DM(C)1970
18
Florjan PergjoniFlorjan PergjoniHV,DM,TV,AM(T)2776
14
Rimal HaxhiuRimal HaxhiuHV,DM,TV,AM(P)2674
20
Jordi JakuJordi JakuDM,TV,AM(C)1867
11
Abel AbahAbel AbahAM,F(PT)2273