?
Gledi MICI

Full Name: Gledi Mici

Tên áo: MICI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 77

Tuổi: 34 (Feb 6, 1991)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 0

CLB: KF Tirana

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2023KF Tirana77
Sep 10, 2022FC Prishtina77
Dec 16, 2020FC Prishtina77
Oct 26, 2018KF Shkëndija 7977
Sep 8, 2016KS Skënderbeu77
Jan 19, 2015FK Kukësi77

KF Tirana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gledi MiciGledi MiciHV,DM,TV(T)3477
7
Ardit HilaArdit HilaTV(PTC)3274
Admir BajrovicAdmir BajrovicF(C)2975
23
Gentian SelmaniGentian SelmaniGK2778
6
Ían SolerÍan SolerHV,DM(C)2975
99
Mahamadou DembéléMahamadou DembéléHV(PC),DM(C)2576
9
Walid JarmouniWalid JarmouniAM(T),F(TC)2474
Luciano VeraLuciano VeraHV,DM,TV(P)2370
88
Pereira KainandroPereira KainandroHV(C)2465
98
Robson PatrickRobson PatrickAM(T),F(TC)2673
Freitas RafaFreitas RafaTV,AM(C)2573
30
Dijar NikqiDijar NikqiF(C)2073
33
Ermal MetaErmal MetaHV(PC),DM(C)1970
18
Florjan PergjoniFlorjan PergjoniHV,DM,TV,AM(T)2776
14
Rimal HaxhiuRimal HaxhiuHV,DM,TV,AM(P)2674
20
Jordi JakuJordi JakuDM,TV,AM(C)1867
11
Abel AbahAbel AbahAM,F(PT)2273