Full Name: Walid Jarmouni
Tên áo: JARMOUNI
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 23 (May 20, 2000)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
CLB: Progrès Niederkorn
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | Progrès Niederkorn | 74 |
Jun 16, 2023 | Progrès Niederkorn | 74 |
Jun 2, 2023 | Pau FC | 74 |
Jun 1, 2023 | Pau FC | 74 |
Feb 8, 2023 | Pau FC đang được đem cho mượn: Paris 13 Atletico | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Jonathan Schmid | HV,DM,TV,AM(P) | 33 | 80 | ||
22 | Dave Turpel | F(C) | 31 | 77 | ||
12 | Brian Amofa | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
7 | Yannick Bastos | HV,DM,TV,AM(P) | 30 | 77 | ||
4 | Hamadou Karamoko | HV(C) | 28 | 75 | ||
Sofiane Daham | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | |||
27 | Vincent Peugnet | HV(C) | 26 | 68 | ||
9 | Walid Jarmouni | AM(T),F(TC) | 23 | 74 | ||
AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||||
17 | Issa Bah | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 |