9
Walid JARMOUNI

Full Name: Walid Jarmouni

Tên áo: JARMOUNI

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 24 (May 20, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: KF Tirana

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 13, 2024KF Tirana74
Mar 18, 2024Progrès Niederkorn74
Jun 16, 2023Progrès Niederkorn74
Jun 2, 2023Pau FC74
Jun 1, 2023Pau FC74
Feb 8, 2023Pau FC đang được đem cho mượn: Paris 13 Atletico74
Sep 14, 2022Pau FC74
May 25, 2022FC Sochaux-Montbéliard74
Jul 1, 2021FC Sochaux-Montbéliard đang được đem cho mượn: FC Sète 3474

KF Tirana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gledi MiciGledi MiciHV,DM,TV(T)3477
7
Ardit HilaArdit HilaTV(PTC)3274
Admir BajrovicAdmir BajrovicF(C)2975
23
Gentian SelmaniGentian SelmaniGK2678
Bruno LulajBruno LulajHV(C)2975
22
Ardit DeliuArdit DeliuDM,TV,AM(C)2773
6
Ían SolerÍan SolerHV,DM(C)2975
99
Mahamadou DembéléMahamadou DembéléHV(PC),DM(C)2576
9
Walid JarmouniWalid JarmouniAM(T),F(TC)2474
13
Arhan IsufArhan IsufHV,DM(PT)2675
88
Pereira KainandroPereira KainandroHV(C)2465
98
Robson PatrickRobson PatrickAM(T),F(TC)2673
Freitas RafaFreitas RafaTV,AM(C)2573
30
Dijar NikqiDijar NikqiF(C)2073
33
Ermal MetaErmal MetaHV(PC),DM(C)1970
18
Florjan PergjoniFlorjan PergjoniHV,DM,TV,AM(T)2776
14
Rimal HaxhiuRimal HaxhiuHV,DM,TV,AM(P)2574
10
Regi LushkjaRegi LushkjaTV,AM(C)2875
8
Fjoart JonuziFjoart JonuziDM,TV(C)2873
20
Jordi JakuJordi JakuDM,TV,AM(C)1867
11
Abel AbahAbel AbahAM,F(PT)2273
33
Mustafe AbdullahuMustafe AbdullahuGK2073