9
Walid JARMOUNI

Full Name: Walid Jarmouni

Tên áo: JARMOUNI

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 25 (May 20, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: KF Tirana

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025KF Tirana77
Mar 12, 2025KF Tirana74
Mar 12, 2025KF Tirana74
Jul 13, 2024KF Tirana74
Mar 18, 2024Progrès Niederkorn74
Jun 16, 2023Progrès Niederkorn74
Jun 2, 2023Pau FC74
Jun 1, 2023Pau FC74
Feb 8, 2023Pau FC đang được đem cho mượn: Paris 13 Atletico74
Sep 14, 2022Pau FC74
May 25, 2022FC Sochaux-Montbéliard74
Jul 1, 2021FC Sochaux-Montbéliard đang được đem cho mượn: FC Sète 3474

KF Tirana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Gledi MiciGledi MiciHV,DM,TV(T)3477
9
Admir BajrovicAdmir BajrovicF(C)2975
1
Gentian SelmaniGentian SelmaniGK2778
6
Ían SolerÍan SolerHV,DM(C)2975
4
Mahamadou DembéléMahamadou DembéléHV(PC),DM(C)2676
9
Walid JarmouniWalid JarmouniAM(T),F(TC)2577
Luciano VeraLuciano VeraHV,DM,TV(P)2370
Freitas RafaFreitas RafaTV,AM(C)2575
33
Ermal MetaErmal MetaHV(PC),DM(C)1970
18
Florjan PergjoniFlorjan PergjoniHV,DM,TV,AM(T)2776
14
Rimal HaxhiuRimal HaxhiuHV,DM,TV,AM(P)2676
11
Abel AbahAbel AbahAM,F(PT)2275
Mustafe AbdullahuMustafe AbdullahuGK2173
12
Leon KoziLeon KoziGK2270
26
Romeo HarizajRomeo HarizajGK2670
80
Edison KolaEdison KolaHV(PC),DM,TV(C)2473
28
Qendrim IsmajliQendrim IsmajliHV(T),DM,TV(TC)2673
5
Henry MarkuHenry MarkuHV,DM,TV(C)2565
30
Donald DollakuDonald DollakuTV(C)1860
20
Erisildo SmaciErisildo SmaciDM,TV(C)2672
7
Fatmir PrengajFatmir PrengajAM(PT),F(PTC)2473
Emiljano MihanaEmiljano MihanaAM(T),F(TC)1763
77
Aldi GjumsiAldi GjumsiAM(P),F(PC)2373
Emmanuel ErnestEmmanuel ErnestF(C)2473
23
Akileu NdrecaAkileu NdrecaF(C)2472
77
Dion AhmetajDion AhmetajTV,AM(PT),F(PTC)2163
Hajrulla TolaHajrulla TolaDM,TV,AM(C)2067