Naemeka AJURU

Full Name: Naemeka Ajuru

Tên áo: AJURU

Vị trí: DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 39 (Jan 1, 1986)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2018FK Sloboda Užice80
Sep 15, 2018FK Sloboda Užice80
Sep 15, 2018FK Sloboda Užice80
May 3, 2017FK Jagodina80
Jul 22, 2016Spartak Subotica80
Apr 30, 2016FK Javor Ivanjica80
Nov 27, 2015FK Javor Ivanjica81
Apr 2, 2015FK Javor Ivanjica81
Sep 5, 2013FC Zestafoni81
Apr 21, 2013FK Vojvodina81

FK Sloboda Užice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Rade GlišovićRade GlišovićHV(C)3073
4
Aleksandar CvetićAleksandar CvetićHV,DM(C)2970
29
Milan SavićMilan SavićAM(PT),F(PTC)2578
19
Luka CvetićaninLuka CvetićaninAM,F(PT)2277
25
Jovan ZogovićJovan ZogovićAM(PT),F(PTC)2465
26
Marko JankovićMarko JankovićHV(P),DM,TV(PC)2473
24
Se-Jin MyeongSe-Jin MyeongTV(C),AM(PTC)2465
3
Luis JakobiLuis JakobiDM,TV(C)2374
12
Vuk VukadinovicVuk VukadinovicGK2270
27
Dragoljub RadomanDragoljub RadomanAM(PT),F(PTC)2172
28
Mihailo JovanovicMihailo JovanovicHV(C)3670
13
Filip SredojevićFilip SredojevićHV(C)2973
Lazar JankovicLazar JankovicGK1860
13
Djordje GlišovićDjordje GlišovićHV(TC)3070
30
Nikola GrbićNikola GrbićHV,DM,TV(T),AM(PT)1860
5
Luka MilovanovicLuka MilovanovicHV(PC),DM,TV(C)2260
23
Ziqi YangZiqi YangTV(C)2060
18
Ognjen StarcevicOgnjen StarcevicDM,TV(C)2467
10
Ilija StojanovicIlija StojanovicAM(PTC),F(PT)2665
17
Seedorf AgyemangSeedorf AgyemangAM(PTC),F(PT)2363
11
Andrej DjukicAndrej DjukicAM,F(PT)2270
7
Kjire MitkovKjire MitkovAM,F(PT)2363
Ivan SunjevaricIvan SunjevaricAM,F(T)1860
9
Ljubomir PavlovicLjubomir PavlovicF(C)2363
22
Junyuan LongJunyuan LongF(C)2060
16
Dusan VrbićDusan VrbićHV,DM,TV(T)2270