26
Marko JANKOVIĆ

Full Name: Marko Janković

Tên áo: JANKOVIĆ

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Aug 29, 2000)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Sloboda Užice

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025FK Sloboda Užice73
Apr 27, 2023FK Rad73
Oct 6, 2022Radnički 192373
Jun 2, 2022FK Proleter73
Jun 1, 2022FK Proleter73
Jan 20, 2022FK Proleter đang được đem cho mượn: Radnički 192373
May 18, 2021FK Proleter73

FK Sloboda Užice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Rade GlišovićRade GlišovićHV(C)3073
4
Aleksandar CvetićAleksandar CvetićHV,DM(C)2970
29
Milan SavićMilan SavićAM(PT),F(PTC)2478
19
Luka CvetićaninLuka CvetićaninAM,F(PT)2277
25
Jovan ZogovićJovan ZogovićAM(PT),F(PTC)2465
26
Marko JankovićMarko JankovićHV(P),DM,TV(PC)2473
24
Se-Jin MyeongSe-Jin MyeongTV(C),AM(PTC)2365
3
Luis JakobiLuis JakobiDM,TV(C)2374
12
Vuk VukadinovicVuk VukadinovicGK2270
27
Dragoljub RadomanDragoljub RadomanAM(PT),F(PTC)2172
28
Mihailo JovanovicMihailo JovanovicHV(C)3670
Lazar JankovicLazar JankovicGK1860
13
Djordje GlišovićDjordje GlišovićHV(TC)3070
30
Nikola GrbićNikola GrbićHV,DM,TV(T),AM(PT)1860
5
Luka MilovanovicLuka MilovanovicHV(PC),DM,TV(C)2260
23
Ziqi YangZiqi YangTV(C)1960
18
Ognjen StarcevicOgnjen StarcevicDM,TV(C)2467
8
Savo RaskovicSavo RaskovicDM,TV,AM(C)2373
10
Ilija StojanovicIlija StojanovicAM(PTC),F(PT)2565
17
Seedorf AgyemangSeedorf AgyemangAM(PTC),F(PT)2263
11
Andrej DjukicAndrej DjukicAM,F(PT)2270
7
Kjire MitkovKjire MitkovAM,F(PT)2363
Ivan SunjevaricIvan SunjevaricAM,F(T)1760
9
Ljubomir PavlovicLjubomir PavlovicF(C)2263
22
Junyuan LongJunyuan LongF(C)2060