15
Rade GLIŠOVIĆ

Full Name: Rade Glisović

Tên áo: GLIŠOVIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 30 (Feb 9, 1995)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: FK Sloboda Užice

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 11, 2023FK Sloboda Užice73
May 19, 2021Borac Čačak73
May 13, 2021Borac Čačak75
Feb 16, 2021FK Zlatibor Čajetina75
Aug 16, 2020FK Zlatibor Čajetina74
Sep 16, 2018FK Zlatibor Čajetina73
May 16, 2018FK Sloboda Užice73

FK Sloboda Užice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Rade GlišovićRade GlišovićHV(C)3073
4
Aleksandar CvetićAleksandar CvetićHV,DM(C)2970
29
Milan SavićMilan SavićAM(PT),F(PTC)2578
19
Luka CvetićaninLuka CvetićaninAM,F(PT)2277
25
Jovan ZogovićJovan ZogovićAM(PT),F(PTC)2465
26
Marko JankovićMarko JankovićHV(P),DM,TV(PC)2473
24
Se-Jin MyeongSe-Jin MyeongTV(C),AM(PTC)2365
3
Luis JakobiLuis JakobiDM,TV(C)2374
12
Vuk VukadinovicVuk VukadinovicGK2270
27
Dragoljub RadomanDragoljub RadomanAM(PT),F(PTC)2172
28
Mihailo JovanovicMihailo JovanovicHV(C)3670
13
Filip SredojevićFilip SredojevićHV(C)2873
Lazar JankovicLazar JankovicGK1860
13
Djordje GlišovićDjordje GlišovićHV(TC)3070
30
Nikola GrbićNikola GrbićHV,DM,TV(T),AM(PT)1860
5
Luka MilovanovicLuka MilovanovicHV(PC),DM,TV(C)2260
23
Ziqi YangZiqi YangTV(C)2060
18
Ognjen StarcevicOgnjen StarcevicDM,TV(C)2467
8
Savo RaskovicSavo RaskovicDM,TV,AM(C)2373
10
Ilija StojanovicIlija StojanovicAM(PTC),F(PT)2665
17
Seedorf AgyemangSeedorf AgyemangAM(PTC),F(PT)2263
11
Andrej DjukicAndrej DjukicAM,F(PT)2270
7
Kjire MitkovKjire MitkovAM,F(PT)2363
Ivan SunjevaricIvan SunjevaricAM,F(T)1860
9
Ljubomir PavlovicLjubomir PavlovicF(C)2363
22
Junyuan LongJunyuan LongF(C)2060
16
Dusan VrbićDusan VrbićHV,DM,TV(T)2170