Full Name: Đorđe Glisovic
Tên áo:
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Feb 13, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 80
CLB: FK Sloboda Užice
Squad Number: 13
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rade Glišović | HV(C) | 29 | 73 | ||
4 | Aleksandar Cvetić | HV,DM(C) | 29 | 70 | ||
29 | Milan Savić | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
19 | Luka Cvetićanin | AM,F(PT) | 21 | 77 | ||
25 | Jovan Zogović | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
26 | Marko Janković | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 73 | ||
24 | Se-Jin Myeong | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | ||
3 | Luis Jakobi | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
12 | Vuk Vukadinovic | GK | 22 | 70 | ||
27 | Dragoljub Radoman | AM(PT),F(PTC) | 21 | 72 | ||
28 | Mihailo Jovanovic | HV(C) | 35 | 70 | ||
Lazar Jankovic | GK | 17 | 60 | |||
13 | Djordje Glišović | HV(TC) | 29 | 70 |