3
Luis JAKOBI

Full Name: Luis Jakobi

Tên áo: JAKOBI

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Dec 15, 2001)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 68

CLB: FK Sloboda Užice

Squad Number: 3

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 8, 2025FK Sloboda Užice74
Feb 20, 2024Újpest FC74
Jul 24, 2023Újpest FC74
Jul 18, 2023Újpest FC68
Jan 26, 2023Újpest FC68
Jun 16, 2022Türkgücü München68
Jun 16, 2022Türkgücü München68

FK Sloboda Užice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Rade GlišovićRade GlišovićHV(C)3073
4
Aleksandar CvetićAleksandar CvetićHV,DM(C)2970
29
Milan SavićMilan SavićAM(PT),F(PTC)2478
19
Luka CvetićaninLuka CvetićaninAM,F(PT)2277
25
Jovan ZogovićJovan ZogovićAM(PT),F(PTC)2465
26
Marko JankovićMarko JankovićHV(P),DM,TV(PC)2473
24
Se-Jin MyeongSe-Jin MyeongTV(C),AM(PTC)2365
3
Luis JakobiLuis JakobiDM,TV(C)2374
12
Vuk VukadinovicVuk VukadinovicGK2270
27
Dragoljub RadomanDragoljub RadomanAM(PT),F(PTC)2172
4
Mihajlo DragićevićMihajlo DragićevićHV(PC)1966
28
Mihailo JovanovicMihailo JovanovicHV(C)3670
Lazar JankovicLazar JankovicGK1860
13
Djordje GlišovićDjordje GlišovićHV(TC)3070
30
Nikola GrbićNikola GrbićHV,DM,TV(T),AM(PT)1860
5
Luka MilovanovicLuka MilovanovicHV(PC),DM,TV(C)2260
23
Ziqi YangZiqi YangTV(C)2060
18
Ognjen StarcevicOgnjen StarcevicDM,TV(C)2467
8
Savo RaskovicSavo RaskovicDM,TV,AM(C)2373
10
Ilija StojanovicIlija StojanovicAM(PTC),F(PT)2665
17
Seedorf AgyemangSeedorf AgyemangAM(PTC),F(PT)2263
11
Andrej DjukicAndrej DjukicAM,F(PT)2270
7
Kjire MitkovKjire MitkovAM,F(PT)2363
Ivan SunjevaricIvan SunjevaricAM,F(T)1760
9
Ljubomir PavlovicLjubomir PavlovicF(C)2263
22
Junyuan LongJunyuan LongF(C)2060
Nebojsa VujicicNebojsa VujicicHV,DM,TV(C)2160