Full Name: Marc Gallego
Tên áo: GALLEGO
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (Aug 13, 1985)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 23, 2019 | FC 08 Homburg | 77 |
Jan 23, 2019 | FC 08 Homburg | 77 |
Aug 16, 2018 | FC 08 Homburg | 77 |
Jul 12, 2017 | FC 08 Homburg | 78 |
May 18, 2014 | SV Waldhof Mannheim | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Fanol Perdedaj | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
8 | Max Dombrowka | HV,DM,TV(PT) | 32 | 75 | ||
11 | Markus Mendler | AM(PTC) | 31 | 78 | ||
27 | Ivan Knezevic | F(C) | 38 | 73 | ||
6 | Tim Stegerer | HV,DM,TV(T) | 35 | 75 | ||
22 | Patrick Weihrauch | TV(C),AM(PTC) | 30 | 75 | ||
13 | Philipp Hoffmann | AM,F(PT) | 31 | 73 | ||
29 | Mart Ristl | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
3 | Dennis Lippert | HV(TC) | 28 | 73 | ||
23 | Fabian Eisele | F(C) | 29 | 75 | ||
2 | Laurin von Piechowski | HV,DM(C) | 30 | 75 | ||
27 | Constantin Fath | HV,DM(C) | 23 | 64 | ||
12 | Tom Kretzschmar | GK | 25 | 74 | ||
14 | Daniels Ontuzans | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
9 | Phil Harres | F(C) | 22 | 65 | ||
18 | Dominic Schmidt | HV(PC),DM(C) | 23 | 67 | ||
4 | Felix Weber | HV(C) | 29 | 72 | ||
16 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 68 | |||
1 | GK | 22 | 65 |