28
Danilo ASCONEGUY

Full Name: Danilo Asconeguy Ruiz

Tên áo: ASCONEGUY

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 38 (Sep 4, 1986)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: CA Progreso

Squad Number: 28

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2020CA Progreso77
Mar 10, 2019CA Progreso77
Mar 6, 2019CA Progreso75
Oct 9, 2017CA Progreso75
Feb 23, 2017Boston River75
Feb 17, 2017Boston River78
Aug 17, 2015Boston River78
Mar 31, 2015Deportivo Maldonado78
Mar 4, 2015El Tanque Sisley78
Feb 26, 2015El Tanque Sisley80
Oct 12, 2013El Tanque Sisley80
Apr 16, 2013CSD Macará80
Nov 16, 2012CA Cerro80
Oct 29, 2012CA Cerro83
Apr 15, 2010Defensor Sporting83

CA Progreso Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Danilo AsconeguyDanilo AsconeguyHV,DM,TV(P)3877
Nicolás GentilioNicolás GentilioGK3776
15
Luis MaldonadoLuis MaldonadoHV,DM(C)3978
4
Adrián ColombinoAdrián ColombinoDM,TV(C)3176
Nicolas GonzálezNicolas GonzálezF(C)2776
6
Facundo SilveraFacundo SilveraHV,DM,TV(T)2876
11
Pablo LópezPablo LópezAM,F(PC)2878
Gianfranco TrasanteGianfranco TrasanteHV,DM,TV(P)2573
33
Nahuel SuárezNahuel SuárezGK2476
Luis CaicedoLuis CaicedoF(C)2465
20
Mario GarcíaMario GarcíaDM,TV(C)2575
Carlos Ordóñez
Newell's Old Boys
HV(C)2276
Maximiliano VieraMaximiliano VieraAM(PT),F(PTC)3375
29
Nicolás FernándezNicolás FernándezAM,F(PC)2278
Keiner PérezKeiner PérezAM(PT),F(PTC)3263
Alexis PiegasAlexis PiegasHV(C)2365
Gonzalo SilvaGonzalo SilvaTV(C)2570
10
Juan RiveroJuan RiveroAM,F(PTC)2577
Joel PoisoJoel PoisoHV(PC),DM,TV(P)2076
25
Alejandro GarcíaAlejandro GarcíaDM,TV(C)2475
7
Agustín MoreiraAgustín MoreiraAM(PT),F(PTC)2373
15
Mauro MartinMauro MartinHV(PC)2570
Lautaro FernándezLautaro FernándezGK1863
13
Hernán CarrosoHernán CarrosoHV(C)1963
3
Ruan MarvynRuan MarvynHV(C)2565
22
Enzo FernándezEnzo FernándezHV,DM,TV(T)2765
Nahuel AlbanoNahuel AlbanoAM,F(PT)2165
14
Gary SilvaGary SilvaF(C)2165
Matteo CopelottiMatteo CopelottiF(C)2165