?
Deniz BAYKARA

Full Name: Deniz Baykara

Tên áo: BAYKARA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 41 (Mar 13, 1984)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 65

CLB: Panthrakikos

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 18, 2022Panthrakikos78
Jul 2, 2020Nestos Chrysoupoli78
May 8, 2018Doxa Dramas78
Apr 25, 2018Doxa Dramas80
Aug 11, 2016AO Trikala80
Mar 17, 2014Panthrakikos80
Mar 13, 2014Panthrakikos78
Nov 15, 2011Panthrakikos78
Feb 15, 2010Panthrakikos80
Feb 15, 2010Panetolikos80
Feb 15, 2010Panetolikos80
Feb 15, 2010Panserraikos80
Feb 15, 2010Panserraikos80
Feb 15, 2010Panserraikos80

Panthrakikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Hussein MuminHussein MuminDM,TV(C)3776
Deniz BaykaraDeniz BaykaraAM(PTC)4178
Athanasios DinasAthanasios DinasAM(PTC),F(PT)3575
Alexandros KaragiannisAlexandros KaragiannisAM(PTC),F(PT)3176
Stratos ChintzidisStratos ChintzidisHV,DM(T)3777
Athanasios StojnovicAthanasios StojnovicTV(C)2265
55
Juan LarreaJuan LarreaHV(PC),DM(C)3173
Dimitrios KostopoulosDimitrios KostopoulosDM,TV(C)2263