Full Name: Deniz Baykara
Tên áo: BAYKARA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 40 (Mar 13, 1984)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 172
Weight (Kg): 65
CLB: Panthrakikos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2022 | Panthrakikos | 78 |
Jul 2, 2020 | Nestos Chrysoupoli | 78 |
May 8, 2018 | Doxa Dramas | 78 |
Apr 25, 2018 | Doxa Dramas | 80 |
Aug 11, 2016 | AO Trikala | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deniz Baykara | AM(PTC) | 40 | 78 | |||
Athanasios Dinas | AM(PTC),F(PT) | 34 | 75 | |||
19 | Iván Silva | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
Stratos Chintzidis | HV,DM(T) | 36 | 77 | |||
Athanasios Stojnovic | TV(C) | 21 | 65 | |||
55 | Juan Larrea | HV(PC),DM(C) | 30 | 73 |