Full Name: Juan Alberto Larrea
Tên áo: LARREA
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Jul 15, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 79
CLB: Panthrakikos
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2023 | Panthrakikos | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Hussein Mumin | DM,TV(C) | 38 | 76 | |
![]() | Deniz Baykara | AM(PTC) | 41 | 78 | ||
![]() | Athanasios Dinas | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | ||
![]() | Alexandros Karagiannis | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | ||
![]() | Stratos Chintzidis | HV,DM(T) | 37 | 77 | ||
![]() | Athanasios Stojnovic | TV(C) | 22 | 65 | ||
55 | ![]() | Juan Larrea | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | |
![]() | Dimitrios Kostopoulos | DM,TV(C) | 22 | 63 |