Full Name: Efstratios Chintzidis
Tên áo: CHINTZIDIS
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 77
Tuổi: 37 (Dec 13, 1987)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: Panthrakikos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2023 | Panthrakikos | 77 |
Sep 1, 2022 | PAE Chania | 77 |
Aug 20, 2022 | Iraklis | 77 |
Aug 29, 2018 | Iraklis | 77 |
Oct 9, 2017 | AO Trikala | 77 |
Jul 16, 2017 | Apollon Smyrnis | 77 |
Jul 4, 2017 | Apollon Smyrnis | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ![]() | Hussein Mumin | DM,TV(C) | 38 | 76 | |
![]() | Deniz Baykara | AM(PTC) | 41 | 78 | ||
![]() | Athanasios Dinas | AM(PTC),F(PT) | 35 | 75 | ||
![]() | Alexandros Karagiannis | AM(PTC),F(PT) | 31 | 76 | ||
![]() | Stratos Chintzidis | HV,DM(T) | 37 | 77 | ||
![]() | Athanasios Stojnovic | TV(C) | 22 | 65 | ||
55 | ![]() | Juan Larrea | HV(PC),DM(C) | 31 | 73 | |
![]() | Dimitrios Kostopoulos | DM,TV(C) | 22 | 63 |