Full Name: Athanasios Dinas
Tên áo: DINAS
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Nov 12, 1989)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 78
CLB: Panthrakikos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Tên | CLB | |
Ahmed Hamoudi | Aswan SC |
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 9, 2022 | Panthrakikos | 75 |
Nov 4, 2020 | AO Xanthi | 75 |
Oct 29, 2020 | AO Xanthi | 78 |
Oct 15, 2019 | OFI Crete | 78 |
Oct 10, 2019 | OFI Crete | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deniz Baykara | AM(PTC) | 40 | 78 | |||
Athanasios Dinas | AM(PTC),F(PT) | 34 | 75 | |||
19 | Iván Silva | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
Stratos Chintzidis | HV,DM(T) | 36 | 77 | |||
Athanasios Stojnovic | TV(C) | 21 | 65 | |||
55 | Juan Larrea | HV(PC),DM(C) | 30 | 73 |