8
Said HUSEJINOVIĆ

Full Name: Said Husejinović

Tên áo: HUSEJINOVIĆ

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (May 13, 1988)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Sloboda Tuzla

Squad Number: 8

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(TC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2023FK Sloboda Tuzla76
Jan 12, 2023FK Sloboda Tuzla78
May 3, 2022FK Sloboda Tuzla78
Jan 26, 2020FK Sloboda Tuzla78
Aug 21, 2019Tuzla City78
Jul 3, 2018FK Sloboda Tuzla78
Jun 23, 2018FK Sarajevo78
Mar 15, 2018FK Sarajevo78
Jul 22, 2016FK Sarajevo78
Jun 5, 2016Dinamo Zagreb78
Jun 4, 2016Dinamo Zagreb78
Jun 2, 2016Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II78
Apr 25, 2016Dinamo Zagreb78
Feb 15, 2016Dinamo Zagreb80
Nov 20, 2015Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Lokomotiva80

FK Sloboda Tuzla Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Said HusejinovićSaid HusejinovićTV(C),AM(TC)3676
Collins FaiCollins FaiHV(PT),DM,TV(P)3280
10
Adnan DzaficAdnan DzaficAM(PTC),F(PT)3477
16
Belmin MesinovicBelmin MesinovicTV,AM(C)2376
19
Harun BeganovicHarun BeganovicHV,DM,TV(P)2372
14
Alen KurtalicAlen KurtalicDM,TV(C)2576
4
Eldin HasanbegovicEldin HasanbegovicHV(TC)2474
46
Mihajlo JovasevicMihajlo JovasevicHV,DM(T)2173
Ali MahmudAli MahmudF(C)2065