Full Name: Said Husejinović
Tên áo: HUSEJINOVIĆ
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (May 13, 1988)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: FK Sloboda Tuzla
Squad Number: 8
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(TC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 20, 2023 | FK Sloboda Tuzla | 76 |
Jan 12, 2023 | FK Sloboda Tuzla | 78 |
May 3, 2022 | FK Sloboda Tuzla | 78 |
Jan 26, 2020 | FK Sloboda Tuzla | 78 |
Aug 21, 2019 | Tuzla City | 78 |
Jul 3, 2018 | FK Sloboda Tuzla | 78 |
Jun 23, 2018 | FK Sarajevo | 78 |
Mar 15, 2018 | FK Sarajevo | 78 |
Jul 22, 2016 | FK Sarajevo | 78 |
Jun 5, 2016 | Dinamo Zagreb | 78 |
Jun 4, 2016 | Dinamo Zagreb | 78 |
Jun 2, 2016 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: Dinamo Zagreb II | 78 |
Apr 25, 2016 | Dinamo Zagreb | 78 |
Feb 15, 2016 | Dinamo Zagreb | 80 |
Nov 20, 2015 | Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Lokomotiva | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Said Husejinović | TV(C),AM(TC) | 36 | 76 | |
![]() | Collins Fai | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 80 | ||
10 | ![]() | Adnan Dzafic | AM(PTC),F(PT) | 34 | 77 | |
16 | ![]() | Belmin Mesinovic | TV,AM(C) | 23 | 76 | |
19 | ![]() | Harun Beganovic | HV,DM,TV(P) | 23 | 72 | |
14 | ![]() | Alen Kurtalic | DM,TV(C) | 25 | 76 | |
4 | ![]() | Eldin Hasanbegovic | HV(TC) | 24 | 74 | |
46 | ![]() | Mihajlo Jovasevic | HV,DM(T) | 21 | 73 | |
![]() | Ali Mahmud | F(C) | 20 | 65 |