Full Name: Abdou Razack Traoré
Tên áo: TRAORÉ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Dec 28, 1988)
Quốc gia: Burkina Faso
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2024 | Nanjing City | 76 |
Jul 1, 2023 | Nanjing City | 76 |
Jun 3, 2023 | Nantong Zhiyun | 76 |
May 30, 2023 | Nantong Zhiyun | 78 |
May 27, 2023 | Nantong Zhiyun | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Kingsley Onuegbu | F(C) | 38 | 75 | ||
HV,DM,TV,AM(PT) | 34 | 77 | ||||
12 | Cheng Qu | AM,F(PC) | 35 | 67 | ||
9 | He Yang | AM(PT),F(PTC) | 34 | 73 | ||
32 | Tianlong Zhang | HV,DM,TV(T) | 32 | 72 | ||
4 | Xinlin Zhang | HV,DM(T),TV(PT) | 31 | 67 | ||
20 | Moses Ogbu | F(C) | 33 | 78 | ||
3 | Yaki Yen | HV(C) | 35 | 74 | ||
Jefferson Nem | AM(PTC) | 28 | 76 | |||
26 | Junliang Ma | TV(C) | 26 | 67 | ||
20 | Aoshuang Nie | TV,AM(C) | 29 | 70 | ||
11 | Matheus Moresche | F(C) | 26 | 75 | ||
Yu Zhang | HV(C) | 22 | 68 | |||
21 | Yuxi Qi | GK | 24 | 60 | ||
6 | Yunzi Duan | DM,TV,AM(C) | 29 | 72 | ||
Enming Sun | TV(C) | 26 | 60 | |||
Hankui Gong | HV,DM(PT) | 29 | 72 | |||
DM,TV(C) | 23 | 67 | ||||
HV(C) | 23 | 68 | ||||
GK | 25 | 63 | ||||
HV(C) | 23 | 63 | ||||
11 | Huajun Zhang | TV,AM(PT) | 22 | 60 | ||
19 | Zhenfei Huang | AM(PT),F(PTC) | 25 | 63 | ||
HV,DM(PT) | 21 | 62 | ||||
2 | Alexandre Dujardin | HV(PC),DM(C) | 25 | 67 |