Full Name: Vladimir Dvalishvili
Tên áo: DVALISHVILI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 38 (Apr 20, 1986)
Quốc gia: Georgia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2018 | FC Iberia 1999 | 80 |
Sep 1, 2018 | FC Iberia 1999 | 80 |
Sep 27, 2017 | FC Atyrau | 80 |
Jul 12, 2016 | Dinamo Tbilisi | 80 |
Jul 1, 2016 | Pogon Szczecin | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Beka Kurdadze | GK | 27 | 76 | ||
18 | Irakli Sikharulidze | F(C) | 33 | 78 | ||
10 | Guram Goshteliani | AM,F(C) | 27 | 75 | ||
12 | Giorgi Kokhreidze | AM(T),F(TC) | 25 | 78 | ||
25 | Cyrille Tchamba | F(C) | 26 | 67 | ||
15 | Jemali-Giorgi Jinjolava | HV(TC),DM(T) | 23 | 67 | ||
Lazare Kupatadze | GK | 28 | 73 | |||
Beka Dartsmelia | DM,TV(C) | 24 | 77 | |||
2 | Saba Mamatsashvili | HV,DM(T) | 21 | 63 | ||
30 | Luka Lezhava | GK | 22 | 60 | ||
24 | Derek Agyakwa | HV(C) | 22 | 67 | ||
23 | Otar Mamageishvili | TV(C),AM(PTC) | 21 | 73 | ||
15 | HV(TC) | 20 | 70 | |||
11 | Gizo Mamageishvili | AM(PTC) | 21 | 73 | ||
5 | Shota Nonikashvili | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
9 | Cheikne Sylla | F(C) | 30 | 73 |