Vladimir DVALISHVILI

Full Name: Vladimir Dvalishvili

Tên áo: DVALISHVILI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 39 (Apr 20, 1986)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 1, 2018FC Iberia 199980
Sep 1, 2018FC Iberia 199980
Sep 27, 2017FC Atyrau80
Jul 12, 2016Dinamo Tbilisi80
Jul 1, 2016Pogon Szczecin80
Nov 30, 2015Pogon Szczecin80
Oct 26, 2015Pogon Szczecin82
Aug 28, 2015Pogon Szczecin83
Apr 19, 2015Odense BK83
Aug 20, 2014Odense BK85
Dec 21, 2013Legia Warszawa85
Feb 18, 2013Legia Warszawa85
Mar 8, 2012Polonia Warszawa85
Aug 10, 2010Maccabi Haifa85

FC Iberia 1999 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Giorgi MakaridzeGiorgi MakaridzeGK3578
Davit SkhirtladzeDavit SkhirtladzeAM,F(PTC)3278
18
Irakli SikharulidzeIrakli SikharulidzeF(C)3478
Dhoraso KlasDhoraso KlasDM,TV,AM(C)2476
5
Iva GelashviliIva GelashviliHV(C)2473
77
Luka SilagadzeLuka SilagadzeTV,AM(PTC)2676
16
Jemali-Giorgi JinjolavaJemali-Giorgi JinjolavaHV(TC),DM(T)2567
24
Derek AgyakwaDerek AgyakwaHV(C)2375
11
Gizo MamageishviliGizo MamageishviliAM(PTC)2273
1
Revaz KurtanidzeRevaz KurtanidzeGK2063
25
Saba BochorishviliSaba BochorishviliGK2160
4
Giorgi JgerenaiaGiorgi JgerenaiaHV(TC)3177
20
Giorgi GogsadzeGiorgi GogsadzeHV(C)1865
35
Giorgi TabatadzeGiorgi TabatadzeHV(C)1963
8
Bakar KardavaBakar KardavaDM,TV,AM(C)3077
6
Nikoloz DadianiNikoloz DadianiDM,TV(C)2070
14
Tornike AskuravaTornike AskuravaDM,TV(C)2465
7
Saba GeguchadzeSaba GeguchadzeTV(C)1967
22
Iuri TabatadzeIuri TabatadzeHV,DM,TV(P),AM(PT)2576
32
Givi KhachidzeGivi KhachidzeAM,F(PT)1963
29
Tornike AkhvledianiTornike AkhvledianiAM(T),F(TC)2573
19
Daniel KvartskhavaDaniel KvartskhavaF(C)1860
Tornike MegrelishviliTornike MegrelishviliGK2570