Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: PSBS
Tên viết tắt: BIA
Năm thành lập: 1968
Sân vận động: Cendrawasih Stadium (15,000)
Giải đấu: Liga 2
Địa điểm: Biak
Quốc gia: Indonesia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | ![]() | Ariel Nahuelpán | F(C) | 37 | 80 | |
9 | ![]() | Gonçalves Beto | F(C) | 44 | 73 | |
2 | ![]() | Julián Velázquez | HV(PC) | 34 | 77 | |
15 | ![]() | Fabiano Beltrame | HV(C) | 42 | 73 | |
18 | ![]() | Takuya Matsunaga | DM,TV,AM(C) | 34 | 73 | |
90 | ![]() | Nelson Alom | DM,TV(C) | 34 | 70 | |
32 | ![]() | Muhammad Tahir | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 73 | |
20 | ![]() | Herwin Saputra | HV(TC) | 34 | 69 | |
26 | ![]() | Marckho Merauje | HV(PC),DM(P) | 30 | 74 | |
28 | ![]() | Abel Argañaraz | F(C) | 26 | 76 | |
21 | ![]() | Pualam Bahari | GK | 22 | 65 | |
0 | ![]() | HV(C) | 23 | 76 | ||
46 | ![]() | Todd Ferre | AM(PC),F(P) | 26 | 73 | |
12 | ![]() | Alfons Migau | AM,F(P) | 26 | 69 | |
14 | ![]() | Frank Sokoy | HV,DM(T) | 27 | 70 | |
16 | ![]() | Salman Alfarid | HV,DM(T) | 22 | 68 | |
35 | ![]() | Andika Wisnu | GK | 28 | 68 | |
39 | ![]() | Jeam Kelly Sroyer | AM(PT),F(PTC) | 22 | 69 | |
11 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
8 | ![]() | Jonata Machado | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
50 | ![]() | Yohanes Kandaimu | HV(C) | 29 | 73 | |
10 | ![]() | Alexsandro Ferreira | AM,F(C) | 27 | 70 | |
86 | ![]() | Armando Oropa | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
24 | ![]() | Febrianto Uopmabin | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 23 | 65 | |
31 | ![]() | John Pigai | GK | 25 | 63 | |
27 | ![]() | Yano Putra | TV,AM(C) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Liga 2 | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |