20
Sergei ZENJOV

Full Name: Sergei Zenjov

Tên áo: ZENJOV

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 35 (Apr 20, 1989)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: FC Flora

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2022FC Flora79
Nov 15, 2022FC Flora81
Aug 29, 2022FC Flora81
Feb 15, 2021FC Flora81
Jan 21, 2021FC Flora82
Feb 19, 2019Shakhter Karagandy82
Jul 30, 2018KS Cracovia82
Jul 25, 2018KS Cracovia83
Jul 20, 2017KS Cracovia83
Jul 6, 2017FK Qabala83
Jun 17, 2015FK Qabala83
Feb 6, 2015Torpedo Moskva83
Dec 15, 2014Blackpool83
Jul 4, 2014Blackpool83
Jun 17, 2011Karpaty Lviv83

FC Flora Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Sergei ZenjovSergei ZenjovAM(PT),F(PTC)3579
9
Rauno AllikuRauno AllikuAM(P),F(PC)3478
11
Rauno SappinenRauno SappinenAM,F(PTC)2978
4
Marco LukkaMarco LukkaHV,DM,TV(TC)2877
Markus PoomMarkus PoomTV,AM(C)2580
22
Mark Anders LepikMark Anders LepikAM(T),F(TC)2479
13
Nikita MihhailovNikita MihhailovTV,AM(PC)2276
8
Danil KuraksinDanil KuraksinAM,F(PT)2176
43
Markkus SeppikMarkkus SeppikHV(C)2375
33
Evert GrünvaldEvert GrünvaldGK2378
26
Kristo HussarKristo HussarHV(PT),DM,TV(P)2279
77
Kristen LapaKristen LapaGK2474
23
Mihhail KolobovMihhail KolobovHV,DM(C)1975
Kaur KivilaKaur KivilaGK2170
3
Andreas VaherAndreas VaherHV(C)2067
48
Oscar PihelaOscar PihelaHV(C)1868
Tony VarjundTony VarjundAM,F(C)1774
Mark KukkMark KukkHV(PC)1768
Enriko KajariEnriko KajariHV,DM(C)1868
6
Robert VeeringRobert VeeringHV(TC)1972
16
Erko TougjasErko TougjasHV(TC)2175
1
Silver RebaneSilver RebaneGK1866
Sten PrunnSten PrunnAM(PTC)1968
80
Roland LukasRoland LukasTV,AM(C)1868
18
Remo ValdmetsRemo ValdmetsDM,TV(C)1766
15
Oliver CekredziOliver CekredziTV,AM(C)1967
Maksim KalimullinMaksim KalimullinAM,F(C)1870
Mathias PaltsMathias PaltsHV(TC)2372
Kristofer GrünKristofer GrünDM,TV,AM(C)2067
Tristan TeeväliTristan TeeväliHV,DM,TV(C)2175
Tristan PajoTristan PajoAM,F(PTC)1967