19
Markus POOM

Full Name: Markus Poom

Tên áo: POOM

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Feb 27, 1999)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: FC Flora

On Loan at: Shamrock Rovers

Squad Number: 19

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024FC Flora đang được đem cho mượn: Shamrock Rovers80
Jul 31, 2024FC Flora80
Jul 29, 2024FC Flora đang được đem cho mượn: Shamrock Rovers80
Jul 9, 2024FC Flora80
Jul 8, 2024FC Flora80

Shamrock Rovers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Richie TowellRichie TowellTV,AM(C)3375
9
Aaron GreeneAaron GreeneAM(PT),F(PTC)3477
36
Marc McnultyMarc McnultyF(C)3274
10
Graham BurkeGraham BurkeAM,F(PTC)3179
4
Roberto LopesRoberto LopesHV(C)3279
20
Rory GaffneyRory GaffneyF(C)3578
3
Sean HoareSean HoareHV(PC)3077
11
Sean KavanaghSean KavanaghHV,DM,TV(T)3077
29
Jack ByrneJack ByrneTV(C),AM(PC)2880
6
Dan ClearyDan ClearyHV(C)2878
8
Aaron MceneffAaron MceneffDM,TV,AM(C)2976
18
Trevor ClarkeTrevor ClarkeHV,DM,TV(T)2676
19
Markus PoomMarkus PoomTV,AM(C)2580
7
Dylan WattsDylan WattsTV,AM(C)2778
22
Daniel MândroiuDaniel MândroiuTV,AM(C)2678
16
Gary O'NeillGary O'NeillDM,TV(C)2979
5
Lee GraceLee GraceHV(C)3279
1
Leon PohlsLeon PohlsGK2778
23
Neil FarrugiaNeil FarrugiaTV,AM(PT)2578
15
Darragh NugentDarragh NugentDM,TV(C)2376
21
Darragh BurnsDarragh BurnsAM(PTC)2277
25
Lee SteacyLee SteacyGK3170
2
Josh HonohanJosh HonohanHV(PTC),DM,TV(PT)2377
24
Johnny KennyJohnny KennyF(C)2176
34
Conan NoonanConan NoonanAM(PTC)2172
27
Cory O'SullivanCory O'SullivanHV(TC),DM(T)1864
32
Cian DillonCian DillonF(C)1863
38
Max KovalevskisMax KovalevskisAM(PT)1863
37
Matthew BrittonMatthew BrittonAM(PT),F(PTC)1760
31
Ade SolankeAde SolankeHV,DM,TV(T)1660
22
James RocheJames RocheHV(C)1762
39
Zak ReddyZak ReddyTV(C)1760
41
Alex NoonanAlex NoonanGK1660