48
Oscar PIHELA

Full Name: Oscar Pihela

Tên áo: PIHELA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 18 (Nov 18, 2006)

Quốc gia: Estonia

Chiều cao (cm): 194

Cân nặng (kg): 80

CLB: FC Flora

Squad Number: 48

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2025FC Flora68
Dec 30, 2024FC Kuressaare68
Dec 23, 2024FC Kuressaare63
Dec 2, 2024FC Kuressaare63
Dec 1, 2024FC Kuressaare63
Apr 6, 2024FC Kuressaare đang được đem cho mượn: FC Flora63

FC Flora Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Sergei ZenjovSergei ZenjovAM(PT),F(PTC)3579
9
Rauno AllikuRauno AllikuAM(P),F(PC)3578
11
Rauno SappinenRauno SappinenAM,F(PTC)2978
4
Marco LukkaMarco LukkaHV,DM,TV(TC)2877
51
Markus PoomMarkus PoomTV,AM(C)2680
22
Mark Anders LepikMark Anders LepikAM(T),F(TC)2479
13
Nikita MihhailovNikita MihhailovTV,AM(PC)2276
8
Danil KuraksinDanil KuraksinAM,F(PT)2176
33
Evert GrünvaldEvert GrünvaldGK2378
26
Kristo HussarKristo HussarHV(PT),DM,TV(P)2279
77
Kristen LapaKristen LapaGK2574
23
Mihhail KolobovMihhail KolobovHV,DM(C)2075
Kaur KivilaKaur KivilaGK2170
3
Andreas VaherAndreas VaherHV(C)2067
48
Oscar PihelaOscar PihelaHV(C)1868
Mark KukkMark KukkHV(PC)1768
Enriko KajariEnriko KajariHV,DM(C)1868
6
Robert VeeringRobert VeeringHV(TC)1972
16
Erko TougjasErko TougjasHV(TC)2175
80
Roland LukasRoland LukasTV,AM(C)1868
18
Remo ValdmetsRemo ValdmetsDM,TV(C)1766
15
Oliver CekredziOliver CekredziTV,AM(C)1967
Maksim KalimullinMaksim KalimullinAM,F(C)1870
Kristofer GrünKristofer GrünDM,TV,AM(C)2067
Tristan TeeväliTristan TeeväliHV,DM,TV(C)2175
Nikita KalmokovNikita KalmokovTV(C)1660