Full Name: Adrián José Gabbarini

Tên áo: GABBARINI

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 39 (Oct 10, 1985)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: giai nghệ

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 28, 2022LDU Quito77
Oct 28, 2022LDU Quito77
Oct 24, 2022LDU Quito82
Sep 15, 2021LDU Quito82
Jan 17, 2018LDU Quito82
Mar 23, 2017Club Olimpo82
Jul 14, 2016CA Tigre82
Jan 25, 2016CA Tigre83
Jul 3, 2014Argentinos Juniors83
Nov 3, 2013Newell's Old Boys83
Oct 30, 2013Newell's Old Boys85
Jul 25, 2013Newell's Old Boys85
Feb 7, 2012Independiente85
Sep 13, 2010Independiente86

LDU Quito Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Leonel QuiñónezLeonel QuiñónezHV,DM,TV(T)3182
22
Alexander DomínguezAlexander DomínguezGK3783
8
Carlos GruezoCarlos GruezoDM,TV(C)2985
20
Fernando CornejoFernando CornejoDM(C),TV(PC)2981
11
Michael EstradaMichael EstradaAM(PT),F(PTC)2882
6
Darío AimarDarío AimarHV(C)3080
30
Gian Franco AllalaGian Franco AllalaHV(C)2880
1
Gonzalo ValleGonzalo ValleGK2979
14
José QuinteroJosé QuinteroHV(PT),DM,TV,AM(P)3482
99
Alejandro CabezaAlejandro CabezaF(C)2878
9
Lisandro AlzugarayLisandro AlzugarayAM(PTC)3478
3
Richard MinaRichard MinaHV(PC),DM,TV(P)2578
4
Ricardo AdéRicardo AdéHV(C)3482
Gabriel VillamilGabriel VillamilDM,TV(C)2381
17
Freddy MinaFreddy MinaAM,F(PT)2678
Daykol RomeroDaykol RomeroHV,DM,TV,AM(P)2376
29
Bryan RamírezBryan RamírezHV,DM,TV(T)2478
19
Alex ArceAlex ArceF(C)2985
Lautaro Pastrán
Belgrano
AM(PTC),F(PT)2278
Yeltzin EriqueYeltzin EriqueHV,DM,TV(T)2177
12
Ethan MindaEthan MindaGK2070
Mathías SolísMathías SolísAM,F(T)2065
31
Daniel de la CruzDaniel de la CruzHV,DM,TV(P)2176
35
Jairón CharcopaJairón CharcopaAM(T),F(TC)2173
Yenkeel KlingerYenkeel KlingerTV(C)1865
32
Juan RodríguezJuan RodríguezDM,TV(C)1870