Full Name: José Bosingwa Da Silva

Tên áo: BOSINGWA

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 83

Tuổi: 42 (Aug 24, 1982)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2016Trabzonspor83
Sep 10, 2016Trabzonspor83
Sep 7, 2016Trabzonspor85
Feb 5, 2016Trabzonspor85
Feb 2, 2016Trabzonspor86
Nov 12, 2015Trabzonspor86
Mar 14, 2015Trabzonspor86
Nov 4, 2014Trabzonspor86
Mar 12, 2014Trabzonspor87
Aug 1, 2013Trabzonspor87
Jun 4, 2013Queens Park Rangers87
Feb 2, 2013Queens Park Rangers88
Jan 28, 2013Queens Park Rangers90
Aug 17, 2012Queens Park Rangers90
Jun 7, 2012Chelsea90

Trabzonspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Stefan SavićStefan SavićHV(C)3490
7
Edin VišćaEdin VišćaTV,AM(P)3487
35
Okay YokusluOkay YokusluDM,TV(C)3085
9
Anthony NwakaemeAnthony NwakaemeAM(T),F(TC)3585
11
Ozan TufanOzan TufanHV(P),DM,TV,AM(C)2984
24
Stefano DenswilStefano DenswilHV(TC)3186
5
John LundstramJohn LundstramDM,TV(C)3086
3
Borna BarišićBorna BarišićHV,DM(T)3285
8
Enis BardhiEnis BardhiTV,AM(TC)2987
1
Ugurcan CakirUgurcan CakirGK2888
17
Simon Banza
Sporting de Braga
F(C)2888
19
Umut BozokUmut BozokF(C)2885
4
Hüseyin TürkmenHüseyin TürkmenHV(PC)2783
70
Denis DrăgușDenis DrăgușF(C)2585
44
Arseniy BatagovArseniy BatagovHV,DM,TV(C)2282
23
Umut GunesUmut GunesHV(T),DM,TV(C)2483
6
Batista MendyBatista MendyHV,DM,TV(C)2587
20
Serkan AsanSerkan AsanHV,DM,TV(P)2580
54
Taha TepeTaha TepeGK2475
10
Muhammed ChamMuhammed ChamAM(PTC),F(PT)2485
18
Eren ElmaliEren ElmaliHV,DM,TV(T)2485
94
Enis DestanEnis DestanF(C)2283
79
Pedro MalheiroPedro MalheiroHV,DM,TV(P)2383
29
Serdar SaatciSerdar SaatciHV(C)2183
61
Cihan CanakCihan CanakAM(PTC)1980
77
Arif BoslukArif BoslukHV(TC),DM(T)2175
84
Ali Sahin YilmazAli Sahin YilmazHV(C)2165
25
Onuralp CevikkanOnuralp CevikkanGK1970
90
Poyraz YildirimPoyraz YildirimF(C)2073
Oguzhan YilmazOguzhan YilmazHV,DM,TV(P)1865
74
Salih MalkoçoğluSalih MalkoçoğluHV,DM,TV(C)1965
88
Ahmet YildirimAhmet YildirimGK1865