Full Name: Képler Laveran Lima Ferreira

Tên áo: PEPE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 42 (Feb 26, 1983)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Cần cù
Quyết liệt
Tốc độ
Sức mạnh
Aerial Ability
Stamina
Marking
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 24, 2024FC Porto89
Jul 24, 2024FC Porto89
Jun 18, 2024FC Porto89
Feb 12, 2024FC Porto89
Feb 7, 2024FC Porto90
Mar 17, 2020FC Porto90
Feb 5, 2019FC Porto90
Jan 8, 2019FC Porto91
Dec 18, 2018Beşiktaş JK91
Nov 5, 2018Beşiktaş JK91
Apr 4, 2018Beşiktaş JK91
Apr 3, 2018Beşiktaş JK91
Jul 5, 2017Beşiktaş JK92
Jul 16, 2016Real Madrid92
Apr 18, 2016Real Madrid92

FC Porto Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Iván MarcanoIván MarcanoHV(C)3786
14
Cláudio RamosCláudio RamosGK3383
8
Marko GrujićMarko GrujićDM,TV(C)2886
99
Diogo CostaDiogo CostaGK2591
6
Stephen EustáquioStephen EustáquioDM,TV(C)2887
19
Danny NamasoDanny NamasoF(C)2484
3
Tiago Djaló
Juventus
HV(PTC)2486
24
Nehuén Pérez
Udinese Calcio
HV(C)2487
11
Cossa PepêCossa PepêTV(PT),AM(PTC)2889
23
João MárioJoão MárioHV,DM,TV(P)2588
10
Fábio Vieira
Arsenal
TV(C),AM(PTC)2486
74
Francisco MouraFrancisco MouraHV,DM,TV,AM(T)2586
12
Zaidu SanusiZaidu SanusiHV,DM,TV(T)2786
94
Samuel PortugalSamuel PortugalGK3080
20
André FrancoAndré FrancoAM(PTC)2683
4
Ataide OtávioAtaide OtávioHV(C)2287
22
Alan VarelaAlan VarelaDM,TV(C)2389
70
Gonçalo BorgesGonçalo BorgesTV,AM(PT)2382
97
Zé PedroZé PedroHV(C)2784
15
Vasco SousaVasco SousaTV,AM(C)2180
52
Martim FernandesMartim FernandesHV,DM,TV(P)1983
86
Rodrigo MoraRodrigo MoraAM(PTC)1781
27
Deniz GülDeniz GülF(C)2078
9
Samu AghehowaSamu AghehowaF(C)2089
7
William GomesWilliam GomesAM(PT),F(PTC)1976
25
Tomás PérezTomás PérezDM,TV(C)1976