Full Name: Thomas Hinum
Tên áo: HINUM
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jul 24, 1987)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2018 | SKU Amstetten | 78 |
Jul 26, 2018 | SKU Amstetten | 78 |
Dec 17, 2016 | Blau-Weiß Linz | 78 |
Jan 5, 2015 | LASK Linz | 78 |
Sep 5, 2014 | LASK Linz | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Peter Tschernegg | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
77 | Dominik Starkl | AM(PT),F(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Philipp Schobesberger | TV,AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
11 | Daniel Rosenbichler | HV,DM(P) | 28 | 76 | ||
27 | Sebastian Dirnberger | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
28 | Dennis Verwüster | GK | 26 | 70 | ||
30 | Marco Stark | HV,DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
8 | Niels Hahn | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
9 | Thomas Mayer | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | ||
Nicolas Andermatt | DM,TV,AM(C) | 28 | 74 | |||
8 | Arne Ammerer | DM,TV,AM(C) | 27 | 74 | ||
Fabian Miesenböck | AM(PTC) | 30 | 75 | |||
DM,TV(C) | 20 | 73 | ||||
23 | AM,F(PT) | 21 | 72 | |||
78 | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 67 | |||
1 | GK | 20 | 73 | |||
19 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
6 | Can Kurt | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 |