Full Name: Christoph Kröpfl
Tên áo: KRÖPFL
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (May 4, 1990)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | SV Lafnitz | 77 |
Oct 1, 2020 | SV Lafnitz | 77 |
May 3, 2019 | TSV Hartberg | 77 |
Dec 2, 2018 | TSV Hartberg | 77 |
Aug 2, 2018 | TSV Hartberg | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stefan Umjenovic | HV,DM(C) | 28 | 75 | ||
18 | Gerald Nutz | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
23 | Florian Sittsam | HV,DM(C) | 29 | 77 | ||
Mink Peeters | AM,F(PTC) | 25 | 67 | |||
31 | Philipp Siegl | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
14 | Christoph Halper | TV(C),AM(PTC) | 25 | 77 | ||
29 | Stefan Gölles | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | ||
5 | Cory Sene | HV(C) | 23 | 70 | ||
André Leipold | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |||
Patrick Gante | F(C) | 20 | 70 | |||
Jakob Knollmüller | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
2 | Ivan Mihaljević | HV(TC),DM(C) | 22 | 67 |