Full Name: Florian Sittsam
Tên áo: SITTSAM
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 30 (Dec 14, 1994)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: SV Lafnitz
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2022 | SV Lafnitz | 77 |
Oct 1, 2020 | SV Horn | 77 |
May 3, 2019 | TSV Hartberg | 77 |
Oct 10, 2018 | TSV Hartberg | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Stefan Umjenovic | HV,DM(C) | 29 | 75 | |
18 | ![]() | Gerald Nutz | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |
23 | ![]() | Florian Sittsam | HV,DM(C) | 30 | 77 | |
31 | ![]() | Philipp Siegl | HV,DM(C) | 31 | 78 | |
14 | ![]() | Christoph Halper | TV(C),AM(PTC) | 26 | 77 | |
29 | ![]() | Stefan Gölles | HV,DM,TV(P) | 33 | 76 | |
14 | ![]() | Yvan Alounga | F(C) | 23 | 76 | |
12 | ![]() | Kylian Silvestre | AM,F(PT) | 22 | 70 | |
![]() | Denis Dizdarevic | AM(PTC) | 20 | 70 | ||
![]() | Patrick Gante | F(C) | 21 | 70 | ||
![]() | Jakob Knollmüller | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
![]() | Burak Alili | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
![]() | Alvaro Henry | HV(PC) | 20 | 65 | ||
30 | ![]() | Mickael Dosso | AM,F(T) | 19 | 65 |