# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Jefferson Lara | TV,AM(C) | 34 | 77 | ||
0 | Michael Quiñonez | TV,AM(C) | 39 | 75 | ||
0 | Alexi Lemos | GK | 34 | 78 | ||
0 | Armando Monteverde | TV(C) | 39 | 75 | ||
0 | Daniel Angulo | F(C) | 37 | 75 | ||
0 | Misael Riascos | AM(PTC) | 33 | 78 | ||
0 | Jonathan Cevallos | AM(PTC) | 27 | 77 | ||
0 | Jordán Jaime | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | ||
0 | Andrés García | GK | 30 | 73 | ||
0 | Marlon Gruezo | HV,DM(PT) | 27 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |