Full Name: Jefferson Darío Lara Acosta
Tên áo: LARA
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 34 (Feb 20, 1990)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 83
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 2, 2022 | Atlético Santo Domingo | 77 |
Jun 8, 2020 | Clan Juvenil | 77 |
Nov 15, 2017 | Manta FC | 77 |
Feb 6, 2015 | Liga de Loja | 77 |
Jul 16, 2014 | Deportivo Azogues | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jefferson Lara | TV,AM(C) | 34 | 77 | |||
Michael Quiñonez | TV,AM(C) | 39 | 75 | |||
Alexi Lemos | GK | 34 | 78 | |||
Armando Monteverde | TV(C) | 39 | 75 | |||
Daniel Angulo | F(C) | 37 | 75 | |||
Misael Riascos | AM(PTC) | 33 | 78 | |||
Jonathan Cevallos | AM(PTC) | 27 | 77 | |||
Jordán Jaime | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | |||
Andrés García | GK | 30 | 73 | |||
Marlon Gruezo | HV,DM(PT) | 27 | 65 |