Full Name: Adrian Ioan Sălăgeanu
Tên áo: SĂLĂGEANU
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 83
Tuổi: 42 (Apr 9, 1983)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2015 | Olimpia Satu Mare | 83 |
Jan 24, 2015 | Olimpia Satu Mare | 83 |
Jan 6, 2015 | ASA Târgu Mureş | 83 |
Jul 10, 2014 | ASA Târgu Mureş | 83 |
Apr 3, 2014 | CS Sporting Vaslui | 83 |
Mar 31, 2014 | CS Sporting Vaslui | 84 |
Jan 18, 2014 | CS Sporting Vaslui | 84 |
Jun 15, 2012 | CS Sporting Vaslui | 84 |
Mar 30, 2011 | Oţelul Galaţi | 84 |
Feb 13, 2009 | Oţelul Galaţi | 82 |
Feb 13, 2009 | Oţelul Galaţi | 82 |
Feb 13, 2009 | Oţelul Galaţi | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ciprian Brata | TV(PT) | 34 | 76 | ||
11 | ![]() | Ervin Zsiga | TV(PT) | 33 | 77 | |
93 | ![]() | Alexandru Pop | F(C) | 31 | 70 | |
![]() | Robert Mustaca | AM(P),F(PC) | 22 | 70 | ||
![]() | Gheorghe Gondiu | F(C) | 23 | 65 | ||
![]() | GK | 18 | 65 | |||
![]() | Tudor Lucaci | TV(C) | 21 | 63 | ||
![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 60 | |||
10 | ![]() | Adrian Micaș | TV,AM(C) | 26 | 70 | |
11 | ![]() | Karim Satmarean | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | |
![]() | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 |