Milan VILOTIĆ

Full Name: Milan Vilotić

Tên áo: VILOTIĆ

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 38 (Oct 21, 1986)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 4, 2020FC St. Gallen73
Oct 4, 2020FC St. Gallen73
Sep 29, 2020FC St. Gallen78
Jul 16, 2020FC St. Gallen78
Oct 10, 2019FC St. Gallen78
May 24, 2019FC St. Gallen82
May 20, 2019FC St. Gallen83
Jul 4, 2018FC St. Gallen83
Apr 29, 2018Grasshopper Club83
Mar 1, 2017Grasshopper Club84
Oct 18, 2016BSC Young Boys84
Apr 2, 2016BSC Young Boys85
Apr 21, 2015BSC Young Boys86
Feb 4, 2014BSC Young Boys86
Feb 3, 2014BSC Young Boys84

FC St. Gallen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Lukas GörtlerLukas GörtlerTV,AM(PC)3182
8
Jordi QuintilláJordi QuintilláDM,TV(C)3183
1
Lawrence Ati-ZigiLawrence Ati-ZigiGK2883
25
Lukas WatkowiakLukas WatkowiakGK2975
24
Bastien TomaBastien TomaDM,TV(C)2682
Lukas DaschnerLukas DaschnerTV,AM,F(C)2682
9
Willem GeubbelsWillem GeubbelsF(C)2383
4
Jozo StanićJozo StanićHV(C)2680
5
Stephan AmbrosiusStephan AmbrosiusHV(C)2682
36
Chima OkorojiChima OkorojiHV,DM,TV(T)2882
20
Albert VallciAlbert VallciHV(PTC)3082
77
Kevin CsobothKevin CsobothAM(PT),F(PTC)2582
23
Betim FazlijiBetim FazlijiHV,DM,TV(C)2682
28
Hugo VandermerschHugo VandermerschHV,DM,TV(P)2682
64
Mihailo StevanovićMihailo StevanovićTV,AM(C)2381
11
Carlo BoukhalfaCarlo BoukhalfaDM,TV,AM(C)2683
Konrad FaberKonrad FaberHV,DM,TV,AM(P)2779
37
Christian WitzigChristian WitzigTV(C),AM(PTC)2483
Behar NeziriBehar NeziriDM,TV,AM(C)2265
63
Corsin KonietzkeCorsin KonietzkeDM,AM(C),TV(PTC)1975
Jason ParenteJason ParenteTV(C),AM(PTC)1970
14
Noah YannickNoah YannickHV(TC),DM(C)2173
69
Alessandro VogtAlessandro VogtAM(PT),F(PTC)2065
Enoch OwusuEnoch OwusuAM,F(PTC)2070