?
Stéphane M'BIA

Full Name: Stéphane M'bia Etoundi

Tên áo: M'BIA

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 38 (May 20, 1986)

Quốc gia: Cameroon

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 78

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Sức mạnh
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Truy cản
Stamina
Lãnh đạo
Đá phạt
Sáng tạo

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2024LB Châteauroux73
Mar 21, 2024LB Châteauroux73
Mar 20, 2024LB Châteauroux73
Aug 29, 2023Tuzlaspor73
Aug 23, 2023Tuzlaspor78

LB Châteauroux Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Brandon AgounonBrandon AgounonHV(P),DM,TV(PC)3076
13
Adama MbengueAdama MbengueHV,DM,TV,AM(T)3077
40
Hillel KonatéHillel KonatéGK2976
6
Vincent PirèsVincent PirèsHV,DM,TV(C)2976
10
Ferris N'GomaFerris N'GomaTV(C),AM(PTC)3173
18
Rémy DuterteRémy DuterteHV,DM,TV,AM(T)3077
8
Leverton PierreLeverton PierreDM,TV(C)2678
15
Isaak UmbdenstockIsaak UmbdenstockHV(T),DM,TV(TC)2575
16
Brice CognardBrice CognardGK3474
29
Tyrone TorminTyrone TorminAM,F(PT)2374
24
Hugo ColellaHugo ColellaTV,AM(TC)2574
7
François MendyFrançois MendyAM(C),F(PC)2474
9
Adama DialloAdama DialloF(C)2772
26
Noa Cervantes
ES Troyes AC
AM(PTC)2172
20
Wilson SamakéWilson SamakéF(C)2067
11
Giovani VersiniGiovani VersiniAM(PTC),F(PT)2065
21
Othmane ChraibiOthmane ChraibiDM,TV(C)2167