7
Beram KAYAL

Full Name: Beram Kayal

Tên áo: KAYAL

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 36 (May 2, 1988)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Bnei Sakhnin

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2024Bnei Sakhnin79
Feb 22, 2024Bnei Sakhnin80
Feb 6, 2022Bnei Sakhnin80
Jan 29, 2021Bnei Sakhnin80
Jan 25, 2021Bnei Sakhnin83
Nov 26, 2020Bnei Sakhnin83
Aug 21, 2020Brighton & Hove Albion83
Feb 4, 2020Brighton & Hove Albion83
Jan 19, 2020Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Charlton Athletic83
Aug 9, 2019Brighton & Hove Albion đang được đem cho mượn: Charlton Athletic85
Jun 10, 2019Brighton & Hove Albion85
Nov 30, 2017Brighton & Hove Albion85
Jan 26, 2015Brighton & Hove Albion86
Oct 4, 2013Celtic86
Mar 18, 2013Celtic86

Bnei Sakhnin Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Beram KayalBeram KayalDM,TV(C)3679
Jeando FuchsJeando FuchsDM,TV(C)2780
33
Stéphane OméongaStéphane OméongaTV,AM(C)2879
6
Ilay ElmkiesIlay ElmkiesDM,TV(C)2475
Mavis Tchibota
Akron Tolyatti
AM(PT),F(PTC)2879
14
Josef GandaJosef GandaAM(PT),F(PTC)2774
11
Dor HugiDor HugiAM(PT),F(PTC)2978
Daniel Joulani
Maccabi Petah Tikva
AM(PTC)2170
3
Ido VaierIdo VaierHV,DM(PT)2875
12
Aviv SolomonAviv SolomonHV,DM,TV(T)3078
2
Maroun GantusMaroun GantusHV(PC)2878
Mohammad KhalailaMohammad KhalailaF(C)2573
Paata GudushauriPaata GudushauriTV(C),AM(PTC)2776
5
Gaby JouryGaby JouryTV(C)2473
24
Baseel KhuriBaseel KhuriAM(PT),F(PTC)2172
22
Mohammed Abu NilMohammed Abu NilGK2377
8
Matanel TadesaMatanel TadesaTV,AM(C)2875
Nasim Abu YunesNasim Abu YunesHV(PC)2468
29
Anis AyiasAnis AyiasAM(PTC)1972
Itay Ben Hamo
Maccabi Tel Aviv
HV(C)2273
30
Abed YassinAbed YassinGK2062
37
Ahmad TahaAhmad TahaDM,TV(C)2066
99
Chinemerem GodwinChinemerem GodwinF(C)2070