Vladan KUJOVIC

Full Name: Vladan Kujovic

Tên áo: KUJOVIC

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 46 (Aug 23, 1978)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 81

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 10, 2014Club Brugge KV78
Oct 10, 2014Club Brugge KV78
Aug 31, 2014Club Brugge KV80
Mar 27, 2014Club Brugge KV82
Dec 14, 2012Club Brugge KV82
Mar 24, 2009Willem II82
Mar 24, 2009Club Brugge KV82
Mar 24, 2009Willem II82
Mar 24, 2009Willem II82
Mar 24, 2009Willem II82
Mar 24, 2009Koninklijke Lierse82

Club Brugge KV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Simon MignoletSimon MignoletGK3788
20
Hans VanakenHans VanakenTV,AM(C)3288
44
Brandon MecheleBrandon MecheleHV(C)3286
27
Casper NielsenCasper NielsenDM,TV,AM(C)3183
19
Gustaf NilssonGustaf NilssonF(C)2885
29
Nordin JackersNordin JackersGK2782
10
Hugo VetlesenHugo VetlesenTV(C),AM(PTC)2585
Ludovit ReisLudovit ReisHV(P),DM,TV(PC)2585
Josef BursikJosef BursikGK2480
55
Maxim de CuyperMaxim de CuyperHV,DM,TV(PT)2488
21
Michal SkóraśMichal SkóraśHV,DM,TV(P),AM(PT)2583
2
Zaid RomeroZaid RomeroHV(TC)2582
8
Christos TzolisChristos TzolisAM,F(PTC)2387
Cisse SandraCisse SandraTV(C),AM(PTC)2182
41
Hugo SiquetHugo SiquetHV,DM,TV(P)2284
Daniel PérezDaniel PérezAM(PT),F(PTC)2373
15
Raphael OnyedikaRaphael OnyedikaDM,TV(C)2488
14
Bjorn MeijerBjorn MeijerHV,DM,TV(T)2283
64
Kyriani SabbeKyriani SabbeHV,DM,TV(PT)2084
30
Ardon JashariArdon JashariDM,TV(C)2288
58
Jorne SpileersJorne SpileersHV(C)2083
65
Joaquin SeysJoaquin SeysHV,DM,TV(PT)2082
68
Chemsdine TalbiChemsdine TalbiAM(PTC)2082
17
Romeo VermantRomeo VermantF(C)2183
9
Nicolò TresoldiNicolò TresoldiF(C)2082
4
Joel OrdóñezJoel OrdóñezHV(C)2188
Kaye FuroKaye FuroF(C)1873
84
Shandre CampbellShandre CampbellTV(C),AM(PTC)1974
66
Bi Abdoul Kader YameogoBi Abdoul Kader YameogoHV(C)2073
16
Dani van Den HeuvelDani van Den HeuvelGK2270
24
Vince OsujiVince OsujiHV(C)1973
Ilyas BouazzaouiIlyas BouazzaouiTV,AM(C)1765
95
Jakke van BritsomJakke van BritsomF(C)1865