Full Name: Anouar Diba
Tên áo: DIBA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 81
Tuổi: 41 (Feb 27, 1983)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 64
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2021 | Al Kharaitiyat | 81 |
Mar 9, 2021 | Al Kharaitiyat | 81 |
Apr 4, 2019 | Al Kharaitiyat | 81 |
Nov 4, 2018 | Al Kharaitiyat | 82 |
Jul 10, 2014 | Al Kharaitiyat | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Pejman Montazeri | HV(C) | 40 | 73 | ||
44 | Anas Mubarak | DM,TV(C) | 39 | 72 | ||
26 | Ahmad Khalfan | AM(PT) | 33 | 67 | ||
Sayaf Mohsin | AM(PTC) | 32 | 67 | |||
Ouasim Bouy | HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | |||
27 | Abdulrahman Mohammed | AM,F(PT) | 36 | 70 | ||
19 | Abdulmajid al Diri | TV(PTC) | 30 | 68 | ||
12 | Mustafa Kardeen | GK | 36 | 65 | ||
Mohammad Hussein | TV(PTC) | 30 | 67 | |||
25 | Mohamed Shaaban | TV(C) | 30 | 67 | ||
Abdel Suanon | AM(C),F(PTC) | 28 | 68 | |||
10 | Zakaria el Azzouzi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
26 | Mickael Almeida | AM,F(PTC) | 25 | 76 |