Full Name: Fotis Georgiou
Tên áo: GEORGIOU
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 39 (Jul 19, 1985)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 168
Weight (Kg): 67
CLB: GAS Ialysos 1948
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 18, 2023 | GAS Ialysos 1948 | 78 |
Aug 18, 2022 | GAS Ialysos 1948 | 78 |
Sep 5, 2018 | Iraklis | 78 |
May 8, 2018 | PAE Kerkyra | 78 |
Jul 11, 2017 | PAE Kerkyra | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apostolos Androutsos | GK | 35 | 73 | ||
11 | Fotis Georgiou | AM,F(PT) | 39 | 78 | ||
Jean François Mbuba | F(C) | 33 | 75 | |||
4 | Antonis Karageorgis | HV(C) | 27 | 76 | ||
Brahima Kone | AM,F(PTC) | 29 | 75 |