18
Aaron WEIR

Full Name: Aaron Weir

Tên áo:

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 18 (Jul 19, 2006)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Stirling Albion

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Stirling Albion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Dale HilsonDale HilsonAM,F(PTC)3270
2
Derek GastonDerek GastonGK3773
2
Ross McgeachieRoss McgeachieHV(PC)3068
9
Dale CarrickDale CarrickAM,F(PTC)3170
8
Ross DavidsonRoss DavidsonDM,TV(C)3167
11
Adam BrownAdam BrownTV,AM(PT)2970
10
Ally RoyAlly RoyAM(PT),F(PTC)2770
30
Callum CraneCallum CraneHV,TV(T),DM(TC)2868
6
Josh KerrJosh KerrHV(PC)2768
19
Ryan ShanleyRyan ShanleyF(C)2367
3
Erik SulaErik SulaHV(C)2968
Robbie McnabRobbie McnabHV,DM(P),TV(PC)2866
4
Sam DenhamSam DenhamHV(PC)2264
15
James GrahamJames GrahamAM,F(PC)2065
22
Jack Harkness
Rangers
HV,DM(P)2064
20
Ricky Waugh
Queen's Park
TV,AM(C)1960
14
Jordan WylesJordan WylesHV(PC)2160
11
Cooper KnoxCooper KnoxDM,TV(C)1863
18
Aaron WeirAaron WeirHV,DM(P),TV(PC)1863
21
Bailey Dall
Heart of Midlothian
HV(TC)2065
15
Thomas ReillyThomas ReillyHV(PTC)1960
21
Kyle ScottKyle ScottHV,DM,TV(P)1860
16
Cammy MckinleyCammy MckinleyAM(T),F(TC)2463
19
Harry WrightHarry WrightTV,AM(PT)1864
22
Harrison HoweHarrison HoweAM(PT)1862
14
Harley EwenHarley EwenHV(C)2063