Full Name: Johan Jarlín Vonlanthen Benavídez
Tên áo: VONLANTHEN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 82
Tuổi: 39 (Feb 1, 1986)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2018 | FC Wil | 82 |
Jun 4, 2018 | FC Wil | 82 |
Jan 16, 2016 | FC Wil | 82 |
Aug 1, 2014 | Servette FC | 82 |
Jul 10, 2014 | Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Schaffhausen | 82 |
Jun 30, 2014 | Grasshopper Club | 82 |
Jan 7, 2014 | Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Schaffhausen | 82 |
Jan 3, 2014 | Grasshopper Club đang được đem cho mượn: FC Schaffhausen | 84 |
Dec 2, 2013 | Grasshopper Club | 84 |
Dec 2, 2013 | Grasshopper Club | 85 |
Jun 17, 2013 | Grasshopper Club | 85 |
Feb 18, 2011 | Aguilas Doradas | 85 |
Feb 18, 2011 | Aguilas Doradas | 85 |
Feb 18, 2011 | Ayacucho FC | 85 |
Feb 18, 2011 | Red Bull Salzburg | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Mërgim Brahimi | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | |
11 | ![]() | Simone Rapp | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |
15 | ![]() | Yannick Schmid | HV(C) | 29 | 79 | |
12 | ![]() | Ayo Akinola | AM(PT),F(PTC) | 25 | 80 | |
16 | ![]() | Alexander Muci | GK | 24 | 73 | |
17 | ![]() | Tim Staubli | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | |
10 | ![]() | Nico Maier | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | |
20 | ![]() | Kastrijot Ndau | DM,TV(C) | 26 | 74 | |
33 | ![]() | Luan Abazi | F(C) | 23 | 68 | |
4 | ![]() | David Jacovic | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 | |
1 | ![]() | Abdullah Laidani | GK | 22 | 70 | |
7 | ![]() | Behar Neziri | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | |
3 | ![]() | HV(TC),DM(T) | 20 | 74 | ||
24 | ![]() | Felipe Borges | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | |
9 | ![]() | Aaron Appiah | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |
29 | ![]() | Mats Hanke | DM,AM(C),TV(TC) | 21 | 68 | |
22 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | ||
![]() | HV(C) | 23 | 70 |