Full Name: Justin Haber
Tên áo: HABER
Vị trí: GK
Chỉ số: 78
Tuổi: 43 (Jun 9, 1981)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 0
Cân nặng (kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2016 | Hibernians FC | 78 |
Feb 1, 2016 | Hibernians FC | 78 |
Mar 15, 2013 | Birkirkara | 78 |
Jul 17, 2012 | Mosta FC | 78 |
Apr 11, 2011 | Ferencvárosi TC | 78 |
Apr 11, 2011 | Ferencvárosi TC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mamadou Bagayoko | HV,DM,TV(P) | 35 | 73 | ||
![]() | Jairo Morillas | F(C) | 31 | 78 | ||
11 | ![]() | Bjorn Kristensen | DM,TV(C) | 31 | 78 | |
5 | ![]() | Gonzalo Llerena | HV(C) | 34 | 77 | |
21 | ![]() | Aléx Bruno | AM(PTC) | 31 | 77 | |
3 | ![]() | Ferdinando Apap | HV(C) | 32 | 73 | |
18 | ![]() | Thaylor Lubanzadio | F(C) | 31 | 73 | |
22 | ![]() | Gabri Izquier | HV(T) | 31 | 77 | |
10 | ![]() | Jurgen Degabriele | AM(T),F(TC) | 28 | 73 | |
![]() | Marko Jovičić | GK | 30 | 76 | ||
22 | ![]() | Apostolos Martinis | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | |
![]() | Kurt Shaw | HV,DM(C) | 25 | 73 | ||
9 | ![]() | Luizinho Guedes | F(C) | 25 | 70 |