Full Name: Mateus Alberto Contreiras Gonçalves
Tên áo: MANUCHO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 41 (Mar 7, 1983)
Quốc gia: Angola
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2020 | UE Cornellà | 79 |
Jun 22, 2020 | UE Cornellà | 79 |
Jun 6, 2019 | UE Cornellà | 79 |
Oct 29, 2018 | UE Cornellà | 80 |
Jun 19, 2018 | Rayo Vallecano | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Kike López | HV,DM,TV,AM(P) | 36 | 78 | ||
1 | Rubén Miño | GK | 35 | 77 | ||
16 | Sergio Ayala | HV(TC) | 31 | 79 | ||
6 | Toni Arranz | TV(C) | 30 | 78 | ||
18 | Antonio Caballero | TV,AM(C) | 30 | 80 | ||
23 | Marc Tenas | F(C) | 22 | 70 | ||
10 | Claudio Mendes | F(C) | 23 | 74 | ||
13 | Yaroslav Meykher | GK | 24 | 74 | ||
9 | Mamor Niang | F(C) | 22 | 70 | ||
28 | Emmanuel Koffi | HV,DM(T) | 22 | 73 | ||
21 | Kike Rios | HV(TC) | 24 | 67 | ||
20 | Eudald Vergés | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 76 | ||
Nabil Ghailán | AM(PT) | 18 | 60 | |||
Andrés Palacios | AM(PTC) | 18 | 65 | |||
46 | Pedro Soma | DM,TV(C) | 17 | 70 | ||
24 | GK | 20 | 65 |