Full Name: Dennis Høegh
Tên áo: HOEGH
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Feb 21, 1989)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2018 | FC Fredericia | 78 |
Jul 10, 2018 | FC Fredericia | 78 |
Jul 8, 2015 | FC Fredericia | 78 |
Apr 20, 2015 | Hobro IK | 78 |
Nov 6, 2014 | Hobro IK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ronnie Schwartz | AM,F(PTC) | 34 | 78 | |||
3 | Jesper Juelsgard | HV(TC),DM(T) | 35 | 78 | ||
2 | Nicolaj Ritter | HV,DM,TV(T) | 31 | 77 | ||
8 | Mikkel Wohlgemuth | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
3 | Jeppe Brinch | HV(PC) | 28 | 78 | ||
7 | Mathias Kristensen | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | ||
33 | Sebastian John | GK | 28 | 73 | ||
4 | Erik Nissen | HV(C) | 27 | 75 | ||
20 | Simon Baekgaard | TV(C) | 24 | 70 | ||
22 | Valance Nambishi | HV(PT),DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
9 | Patrick Egelund | AM,F(PT) | 23 | 72 | ||
24 | DM,TV(C) | 24 | 75 | |||
1 | GK | 23 | 70 | |||
26 | Jagvir Singh | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
TV(C),AM(PTC) | 20 | 73 | ||||
AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||||
4 | HV(C) | 20 | 65 | |||
19 | Eskild Dall | F(C) | 21 | 71 | ||
HV,DM,TV(P) | 24 | 73 | ||||
1 | Mattias Lamhauge | GK | 24 | 73 |