32
Antonis KATSIS

Full Name: Antonis Katsis

Tên áo: KATSIS

Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Sep 6, 1989)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: Ermis Aradippou

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,TV(P),DM(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2022Ermis Aradippou78
May 1, 2020Omonia Aradippou78
Aug 9, 2016AEZ Zakakiou78
Jul 5, 2015Ayia Napa78
Jun 29, 2015Nea Salamina78
Oct 8, 2014Nea Salamina78
Feb 22, 2014Ethnikos Achna78
Jan 21, 2014Ethnikos Achna78
Apr 23, 2013Ayia Napa78
Jul 16, 2012Ayia Napa78
Jun 30, 2012Universitatea Cluj78
Mar 16, 2012AC Omonia Nicosia đang được đem cho mượn: Alki Oroklini78
Oct 4, 2011AC Omonia Nicosia đang được đem cho mượn: Alki Oroklini78
Apr 25, 2008AC Omonia Nicosia78
Apr 25, 2008Alki Oroklini78

Ermis Aradippou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Antonis KatsisAntonis KatsisHV,TV(P),DM(PC)3578
34
Christoforos CharalampousChristoforos CharalampousHV,DM,TV(T)3275
Sancidino SilvaSancidino SilvaAM(PT),F(PTC)3177
Mathyas RandriamamyMathyas RandriamamyGK2165
Nedim HubijarNedim HubijarF(C)2465
Charis ChatzigavrielCharis ChatzigavrielGK2160
Ioannis TsoutsoukiIoannis TsoutsoukiHV,DM(C)2065
Giorgos MavrisGiorgos MavrisAM,F(T)2060
16
Antonis ChristakiAntonis ChristakiDM,TV,AM(C)2068
6
Pavlos CharalampousPavlos CharalampousHV(C)2165